VAT – Wikipedia tiếng Việt |
VAT – Wikipedia tiếng Việt www.kycs.com.tw/epaper_quicknews/html/20100727 VAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. Tại một số quốc gia, như Australia, Canada, New Zealand, Singapore thì thuế này được gọi là \"goods and services tax\" (viết tắt GST) nghĩa là thuế hàng hóa ... |
|